Có 2 kết quả:
調派 diào pài ㄉㄧㄠˋ ㄆㄞˋ • 调派 diào pài ㄉㄧㄠˋ ㄆㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send on assignment
(2) to deploy (troops)
(2) to deploy (troops)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send on assignment
(2) to deploy (troops)
(2) to deploy (troops)
Bình luận 0